Characters remaining: 500/500
Translation

sát sinh

Academic
Friendly

Từ "sát sinh" trong tiếng Việt có nghĩahành động giết hại các sinh vật, đặc biệt động vật, để lấy thịt hoặc phục vụ cho việc tiêu thụ thực phẩm. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về việc giết động vật để ăn, trong nhiều nền văn hóa, liên quan đến các vấn đề đạo đức, tôn giáo.

Định nghĩa chi tiết:
  • Sát sinh: Giết hại động vật (như trâu, , lợn, ) để lấy thịt, thường để tiêu thụ hoặc phục vụ nhu cầu thực phẩm của con người.
  • Trong Phật giáo, "sát sinh" được coi một hành động không tốt, đi ngược lại với nguyên tắc bảo vệ sự sống. lý do này, nhiều người theo đạo Phật thường tránh ăn thịt thực hành việc ăn chay.
dụ về sử dụng từ "sát sinh":
  1. Câu đơn giản: "Tôi không thích ăn thịt tôi không muốn tham gia vào việc sát sinh."
  2. Câu nâng cao: "Theo quan điểm của nhiều người ăn chay, việc sát sinh không chỉ ảnh hưởng đến động vật còn đến môi trường sức khỏe con người."
Biến thể của từ:
  • Sát: Giết, làm mất đi sự sống.
  • Sinh: Sự sống, sự tồn tại của sinh vật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giết: Làm chết một sinh vật. Từ này có thể dùng cho cả động vật con người.
  • Thịt: Thịt động vật, sản phẩm từ việc sát sinh.
  • Chăn nuôi: Hành động nuôi dưỡng động vật để lấy thịt.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "sát sinh" thường sắc thái tiêu cực trong bối cảnh nói về đạo đức tôn giáo.
  • Trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, "sát sinh" có thể được nhắc đến để nói về nguồn gốc của thịt trong chế độ ăn uống.
  1. Giết giống vật để ăn : Phật giáo cấm sát sinh. Lò sát sinh. Nơi chuyên làm thịt trâu, , lợn để cung cấp cho một thành phố.

Words Containing "sát sinh"

Comments and discussion on the word "sát sinh"